Có 2 kết quả:
範疇論 fàn chóu lùn ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ ㄌㄨㄣˋ • 范畴论 fàn chóu lùn ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) category theory
(2) general nonsense (math.)
(2) general nonsense (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) category theory
(2) general nonsense (math.)
(2) general nonsense (math.)
Bình luận 0