Có 2 kết quả:

範疇論 fàn chóu lùn ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ ㄌㄨㄣˋ范畴论 fàn chóu lùn ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) category theory
(2) general nonsense (math.)

Từ điển Trung-Anh

(1) category theory
(2) general nonsense (math.)